Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D28 | 27.97 | 27.35 | 27.64 | Môn chính: Toán |
B03; C01; C02; X02 | 27.97 | 27.35 | 27.64 | |||
2 | Công nghệ thông tin (Global ICT) | A00; A01 | 28.66 | 28.01 | 28.16 | Môn chính: Toán |
B03; C01; C02; X02 | 28.66 | 28.01 | 28.16 | |||
3 | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | A00; A01; D29 | 27.83 | 27.35 | 27.32 | Môn chính: Toán |
B03; C01; C02; X02 | 27.83 | 27.35 | 27.32 |