Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 25.8 | 26.4 | 26.59 | |
2 | Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao | A00; A01; X06; X26 | 23.6 | 25.43 | ||
3 | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00; A01; X06; X26 | 23.48 | 24.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | 28.03 | ||||
2 | Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao | |||||
3 | Công nghệ thông tin Việt - Nhật |