Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Mã trường: BVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0126.4TTNV<=5
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7480201_CLCCông nghệ thông tin - Chương trình chất lượng caoĐT THPTA00; A0125.43TTNV=1
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7480201_VNHCông nghệ thông tin Việt - NhậtĐT THPTA00; A0124.25TTNV=1
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: TTNV<=5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ghi chú: TTNV=1

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: TTNV=1

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: