Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 26.4 | TTNV<=5 |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01 | 25.43 | TTNV=1 |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7480201_VNH | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | ĐT THPT | A00; A01 | 24.25 | TTNV=1 |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: TTNV<=5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VNH
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: