Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024: