Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A0126.1
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM858
Thi Riêng
7480201ACông nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2825.55
ĐT THPTX06; X26; X46
ĐGNL HCM806
Thi Riêng
7480201BCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0127.11
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM926
Thi Riêng
PFIEVChương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)ĐT THPTA00; A0122.35
ĐT THPTD07; X06; X07; X26
ĐGNL HCM754
Học BạA00; A0125.76
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 858

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 806

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 926

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 754

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: