Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01 | 26.1 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 858 | ||||
Thi Riêng | |||||
7480201A | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 25.55 | |
ĐT THPT | X06; X26; X46 | ||||
ĐGNL HCM | 806 | ||||
Thi Riêng | |||||
7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 27.11 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 926 | ||||
Thi Riêng | |||||
PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01 | 22.35 | |
ĐT THPT | D07; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 754 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 25.76 | |||
Thi Riêng | |||||
ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 858
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26; X46
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 806
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 926
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 754
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: