Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201DKDCông nghệ thông tin (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7480201DKKCông nghệ thông tin (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
Học BạA02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Nam Định)

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: