Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||||
| 2 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | 15 | 16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||||
| 2 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||