Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27 | 15 | 16 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27 | 18 | 22 | 22.5 | |
A00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27 | 18 | 22 | 7.5 | |||
A00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27 | 18 | 8 | 22.5 | |||
A00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27 | 18 | 8 | 7.5 |