Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | X26 | 16 | 15 | 15 | |
A00 | 16.89 | 15 | 15 | |||
A01 | 16.21 | 15 | 15 | |||
D01 | 16.22 | 15 | 15 | |||
X02 | 17.62 | 15 | 15 | |||
X06 | 17.61 | 15 | 15 | |||
X10 | 16.68 | 15 | 15 | |||
X22 | 17.25 | 15 | 15 | |||
X75 | 19.47 | 15 | 15 | |||
X79 | 18.22 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | 16 | 16 |