Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: