Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00 | 19 | 18 | 18 | |
A01 | 19.25 | 18 | 18 | |||
D01 | 18.45 | 18 | 18 | |||
D07 | 19.51 | 18 | 18 | |||
X06 | 18.13 | 18 | 18 | |||
X26 | 19.14 | 18 | 18 | |||
X27 | 21.23 | 18 | 18 |