Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | 17 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 6 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 6 | 6 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 6 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 6 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 6 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 6 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 6 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 6 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) |