Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: EIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024: