Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; X06 | 23.7 | 25.41 | 25.38 | |
| 2 | Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00; A01; D07; X06 | 23.1 | 24.4 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00; A01; D07; X06 | 25.39 | 27.94 | ||