Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) |
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024: