Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | 21.3 | ||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23.5 | 23.1 | ||
| 3 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | 18 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | 18 | 20 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 26.5 | 26 | 28.5 | |
| 3 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | 20 | ||