Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024: