Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

Mã trường: HHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
D114Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0125
ĐT THPTC02; X02
ĐGNL HCM19
Học BạA00; A01; C01; D0127.75
Học BạC02; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
D118Công nghệ phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0124.25
ĐT THPTC02; X02
ĐGNL HCM17
Học BạA00; A01; C01; D0127.25
Học BạC02; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
H114Công nghệ thông tin (NC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; X02
ĐGNL HCM17
Học BạA00; A01; C01; D0126
Học BạC02; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: