Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Hàng không Việt Nam

Mã trường: HHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201BTrí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7480201ITrí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7480201SCông nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: