Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HSU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: