Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu | C01; C02; D01; X02; X03 ; X03 | 16 | 23.5 | 25.25 | |
C01; C02; D01; X02; X03 ; X03 | 24.5 | 23.5 | 25.25 | |||
2 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. | C01; C02; D01; X02; X03 | 22 | 22 | 23.5 | Chương trình tăng cường TA |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu | C01; C02; D01; X02; X03 ; X03 | 19 | 27.5 | 27.5 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |
C01; C02; D01; X02; X03 ; X03 | 19 | 19 | 27.5 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật | ||
C01; C02; D01; X02; X03 ; X03 | 25 | 27.5 | 27.5 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật | ||
C01; C02; D01; X02; X03 ; X03 | 25 | 19 | 27.5 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật | ||
2 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. | C01; C02; D01; X02; X03 | 22.53 | 26 | 26 | Chương trình tăng cường TA, Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |