Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.94Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM21.05
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.05CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.69CCQT SAT hoặc ACT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.17Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM22
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.13CCQT SAT hoặc ACT
CLC1Công nghệ thông tin và chuyển đổi sốĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.94

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.69

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.17

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.13

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: CLC1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: CLC1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: CLC1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: