Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 35.94 | Môn Toán hệ số 2 |
ĐGNL HCM | 21.05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Kết Hợp | 21.05 | CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024 | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 25.69 | CCQT SAT hoặc ACT | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 35.17 | Môn Toán hệ số 2 |
ĐGNL HCM | 22 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Kết Hợp | 22 | CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024 | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 25.13 | CCQT SAT hoặc ACT | |||
CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT |
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.94
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.69
Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.17
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.13
Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT
Mã ngành: CLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC1
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: