Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |
ĐGNL HCM | 875 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 65 | Điểm tối đa là 100 | ||
Ưu Tiên | 62 | Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100 | |||
V-SAT | |||||
7480201_01 | Công nghệ thông tin (Information Technology)(*) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
ĐGNL HCM | 850 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 61 | Điểm tối đa là 100 | ||
Ưu Tiên | 56 | Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100 | |||
V-SAT |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 875
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 65
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 62
Ghi chú: Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 61
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 56
Ghi chú: Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: