Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*) | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | 25.43 | 25.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
2 | Công nghệ thông tin (Information Technology)(*) | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.6 | 65 | 65 | |
2 | Công nghệ thông tin (Information Technology)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24.3 | 61 |