Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Đại Học Kinh Tế TPHCM

Mã trường: KSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480103Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
ĐGNL HCM875
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH265Điểm tối đa là 100
Ưu Tiên62Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
V-SAT
7480201_01Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.4
ĐGNL HCM850
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH261Điểm tối đa là 100
Ưu Tiên56Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
V-SAT
Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 875

Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 62

Ghi chú: Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100

Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 61

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 56

Ghi chú: Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100

Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: