Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||
V-SAT | A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024: