Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hệ thống thông tin | A00, A01, A04, D01, D07, X26 | 22.2 | 21.25 | 21.5 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 23.22 | 22.25 | 23 | |
| 3 | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 23.22 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hệ thống thông tin | A00, A01, A04, D01, D07, X26 | 24.98 | 20 | 24 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 26.12 | 24 | 26 | |
| 3 | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 26.12 | |||