Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | A00; A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01; D06; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
Học Bạ | D01; D06; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | V00 | ||||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | V00 |
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: