Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024: