Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26 | 26.85 | 26.9 | |
2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 | 24.7 | 26.25 | 26.1 | |
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.6 | 27.1 | 26.9 | |
4 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 | 24.2 |