Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; X06 | 25.87 | 26 | ||
A01; X26 | 24.62 | 26 | ||||
B08 | 24.99 | 26 | ||||
D07 | 24.37 | 26 | ||||
2 | Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính) | A00; X06 | 27.27 | 26.75 | ||
A01; X26 | 26.27 | 26.75 | ||||
B08 | 26.66 | 26.75 | ||||
D07 | 26.16 | 26.75 |