Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C14; X01; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
Học Bạ | C01; C14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C14; X01; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: