Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: