Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Mã trường: SKN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTD27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạD27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03

Điểm chuẩn 2024: