Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
ĐT THPT | AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: