Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00 | 18.54 | 16 | 16 | |
A01 | 19.22 | 16 | 16 | |||
A02 | 18.82 | 16 | 16 | |||
C01 | 17.6 | 16 | 16 | |||
D01 | 19.21 | 16 | 16 | |||
X02 | 17.81 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | 24.45 | 22 |