Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - HCMUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - HCMUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A0026.425.6525.98
A0127.3825.6525.98
C0125.6225.6525.98
D0127.7825.6525.98
2Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0024.5525.65
A0125.5325.65
C0123.7725.65
D0125.9325.65
3Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0027.4525.97
A0128.4325.97
C0126.6725.97
D0128.8325.97

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0126.423.7528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.42628Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.426.2528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.428.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.423.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.423.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.42528Điểm đã được quy đổi
2Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5523Điểm đã được quy đổi
3Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.4522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4527.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4527.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4529Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4526.5Điểm đã được quy đổi