Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 26.4 | 25.65 | 25.98 | |
A01 | 27.38 | 25.65 | 25.98 | |||
C01 | 25.62 | 25.65 | 25.98 | |||
D01 | 27.78 | 25.65 | 25.98 | |||
2 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.55 | 25.65 | ||
A01 | 25.53 | 25.65 | ||||
C01 | 23.77 | 25.65 | ||||
D01 | 25.93 | 25.65 | ||||
3 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.45 | 25.97 | ||
A01 | 28.43 | 25.97 | ||||
C01 | 26.67 | 25.97 | ||||
D01 | 28.83 | 25.97 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 23.75 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 26 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 26.25 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 28.5 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 23.5 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 23.5 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 25 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
2 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
3 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |
A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 29 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |