Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin) | ||
Học Bạ | A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24 | 6 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 6 | |||
7480201 | Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24 | 15 | |
ĐT THPT | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24 | 6 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24 | 18 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 6 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 18 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 18