Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | 24.83 | 24.8 | |
2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | 23.48 | 22.65 | |
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | 25.35 | 25.16 | |
4 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | 23.7 | 24.1 | |
5 | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | 23.05 | 23.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | 28.25 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | 27 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | 28.6 | 29 | Điểm đã được quy đổi |
4 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | 27 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
5 | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | 26.2 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |