Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.83
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.25
Học BạX06; X26
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu Tiên
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0123.48
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0127
Học BạX06; X26
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.35
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.6
Học BạX06; X26
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu Tiên
7480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.7
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0727
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
Ưu Tiên
7480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; A0123.05
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0126.2
Học BạX06; X26
ĐGNL SPHNA00; A01
Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: