Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | X02; C01; X03; X04 | ||||
ĐGNL HCM | 688 | Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110 | |||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7480201A | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | X02; C01; X03; X04 | ||||
ĐGNL HCM | 688 | Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120 | |||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7480201B | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | X02; C01; X03; X04; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 688
Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 688
Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C01; X03; X04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: