Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 20 | 23 | 25.01 | |
2 | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 18.5 | 22.5 | 23.5 | |
3 | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 18.5 | 22 | 23 | |
4 | Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.71 | 25 | 25 | |
2 | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.89 | 24 | 24 | |
3 | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.89 | 24 | 24 | |
4 | Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.19 |