Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 25.6 | 24.75 | 24.25 | |
2 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*) | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 25.1 | 24 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 26.7 | 27.25 | ||
2 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*) | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 26.33 | 27.25 |