Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22 | |
BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22 | |
BF1 | Kỹ thuật Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24 | |
BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.54 | |
CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.34 | |
CH1 | Kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.38 | |
CH2 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23.81 | |
EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.5 | |
EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.06 | |
EV1 | Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.1 | |
EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21.78 | |
MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24 | |
MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.9 | |
MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 27.64 | |
MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25 | |
MS5 | Kỹ thuật in | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24 | |
TX1 | Công nghệ Dệt May | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.5 |
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: BF2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.54
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Mã ngành: CH1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.38
Mã ngành: CH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.06
Mã ngành: EV1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: EV2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.78
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: MS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.64
Mã ngành: MS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: MS5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: TX1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5