Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BF-E12Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; D0722
BF-E19Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; D0722
BF1Kỹ thuật Sinh họcĐT THPTA00; B00; D0724
BF2Kỹ thuật Thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0724.54
CH-E11Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D0724.34
CH1Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0724.38
CH2Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0723.81
EM-E13Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)ĐT THPTA01; D01; D0725.5
EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)ĐT THPTA01; D01; D0726.06
EV1Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0722.1
EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0721.78
MS-E3Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D0724
MS1Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0724.9
MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; D0727.64
MS3Công nghệ vật liệu Polyme và CompozitĐT THPTA00; A01; D0725
MS5Kỹ thuật inĐT THPTA00; A01; D0724
TX1Công nghệ Dệt MayĐT THPTA00; A01; D0722.5
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.06

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.78

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến)

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.64

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật in

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5