Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 22 | |||
| 2 | Y học dự phòng (dự kiến) | |||||
| 3 | Y học cổ truyền (dự kiến) | |||||
| 4 | Dược học | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 19 | 21 | 21 | |
| 5 | Điều dưỡng | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 20.5 | |||
| 6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) | |||||
| 7 | Y tế công cộng | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 25.28 | |||
| 2 | Y học dự phòng (dự kiến) | |||||
| 3 | Y học cổ truyền (dự kiến) | |||||
| 4 | Dược học | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 23.5 | 22 | 22 | |
| 5 | Điều dưỡng | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 24.39 | |||
| 6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) | |||||
| 7 | Y tế công cộng | B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 | 18 | |||