Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Biên Phòng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Biên Phòng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Biên Phòng

Mã trường: BPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101Luật (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTC00; C01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7380101Luật (Thí sinh miền Nam)ĐT THPTC00; C01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860214Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTA01; C00; C01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860214Biên phòng (Thí sinh miền Nam)ĐT THPTA01; C00; C01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: