Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật (Thí sinh miền Bắc) | ĐT THPT | C00; C01; C03; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380101 | Luật (Thí sinh miền Nam) | ĐT THPT | C00; C01; C03; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | ĐT THPT | A01; C00; C01; C03; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Nam) | ĐT THPT | A01; C00; C01; C03; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: