Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720201 | Dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 24 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 8 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720401 | Dinh dưỡng | Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12