Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D08 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D08; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; D08; D07 |
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D08; D07
Điểm chuẩn 2024: