Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Bình Dương

Mã trường: DBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D6615
ĐT THPTD07; D14; D15
ĐGNL HCM500
Học BạA01; D01; D6615
Học BạD07; D14; D15
7310301Xã hội họcĐT THPTD0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạD0115
Học BạA00; C01; C03; C04; C14
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTA01; C00; D1515
ĐT THPTD01; D14; D66
ĐGNL HCM500
Học BạA01; C00; D1515
Học BạD01; D14; D66
7310615Nhật Bản họcĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; D66
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; D01; D14; D15; D66
7340101Quản trị kinh doanh ĐT THPTD0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạD0115
Học BạA00; C01; C03; C04; C14
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạD0115
Học BạA00; C01; C03; C04; C14
7340301Kế toánĐT THPTD0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạD0115
Học BạA00; C01; C03; C04; C14
7380101LuậtĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA00; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạC00; D0115
Học BạA00; C03; C04; C14
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA00; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạC00; D0115
Học BạA00; C03; C04; C14
7480201Công nghệ thông tin ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạA00; D0115
Học BạC01; C03; C04; C14
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA0015
ĐT THPTC01; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HCM500
Học BạA0015
Học BạC01; C03; C04; C14; D01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA0015
ĐT THPTC01; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HCM500
Học BạA0015
Học BạC01; C03; C04; C14; D01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
ĐGNL HCM500
Học BạA00; D0115
Học BạC01; C03; C04; C14
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTA01; C01; C14; D66
ĐGNL HCM500
Học BạA00; D0115
Học BạA01; C01; C14; D66
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTB03; C02; C14; D01
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B0015
Học BạB03; C02; C14; D01
7580101Kiến trúcĐT THPTA0015
ĐT THPTC01; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HCM500
Học BạA0015
Học BạC01; C03; C04; C14; D01
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; B03; C02; C08; D07
7720203Hóa dược ĐT THPTA00; B00; C08; D0715
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B00; C08; D0715
Học BạB03; C02
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310615

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310615

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310615

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024: