Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; B00; D07 | 15 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
7720203 | Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 15 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15