Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D14 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 | ||||
Học Bạ | D14 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D14 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 | ||||
Học Bạ | D14 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; C03; C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C03; C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | X07; X08; Х06; C01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||
Học Bạ | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04 | ||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; C04; X02; X01; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25
Điểm chuẩn 2024: