Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 |
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18