Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00 | 20.7 | |
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch) | ĐT THPT | D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D07; D08; D10; D11; D15; D84 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản) | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số) | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y) | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao) | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D10; D14; D15; X01; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D08; D10; D11; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: