Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM0020.7
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC00; C03; D0126.2
ĐT THPTC01; C02; C04
ĐGNL HCMNL1
V-SATC00; C01; C02; C03; C04; D01
7220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)ĐT THPTC00; C03; D0115
ĐT THPTC04; D09; D10; D14; D15; X01; X03
ĐGNL HCMNL1
V-SATB03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
7220201Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)ĐT THPTD01; D1415
ĐT THPTA01; D07; D08; D10; D11; D15; D84
ĐGNL HCMNL1
V-SATB03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
7340101Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01
ĐGNL HCMNL1
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01
ĐGNL HCMNL1
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01
ĐGNL HCMNL1
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7440301Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)ĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7480201Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)ĐT THPTA0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26
ĐGNL HCMNL1
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620105Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)ĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620301Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)ĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D10; D14; D15; X01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D08; D10; D11; D15; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: