Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | B00; C02; D07 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17.75 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480202 | An toàn thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D07; B00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 24.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7540106 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7540204 | Công nghệ dệt, may | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | ĐT THPT | A01; D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7819010 | Khoa học chế biến món ăn | ĐT THPT | A01; D07; B00 | 17.5 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D07; B00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 |
Mã ngành: 7340129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7819009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7819009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819009
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7819009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7819010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7819010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7819010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24