Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | C01; C03 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C14; D01; H01; X01 | ||||
Học Bạ | C01; C03 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C14; D01; H01; X01 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C00; D15; D66; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C00; D15; D66; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D66 | 19 | |
ĐT THPT | D04; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | D04; D14; D15; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D06; D14; D66; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D06; D14; D66; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D66 | 18 | |
ĐT THPT | D14; D15; DD2; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | D14; D15; DD2; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C14; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C00; C01; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C01; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340101LKDTNN-02 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D14; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D14; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
Học Bạ | C00 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480201LKDTNN | Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A10; C01; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A10; C01; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510303LKDTNN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510303LKDTNN-02 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc) | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X06 | ||||
7510605LKDTNN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; C01; V00 | 16 | |
ĐT THPT | A10; D01; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; V00 | 18 | |||
Học Bạ | A10; D01; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; V00; X05 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; B04; D07; X13 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | B03; B04; D07; X13 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A11; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; A11; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | C02; X09; X10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; C14; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; C02; X01 | ||||
Học Bạ | B00; C14; D07 | 19 | Học lực lớp 12 từ loại Khá | ||
Học Bạ | A00; B03; C02; X01 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
7810103LKDTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01; H01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01; H01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101LKDTNN-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101LKDTNN-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101LKDTNN-02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN-02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; V00; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C14; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; C02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C14; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; C02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024: