Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTC01; C0316
ĐT THPTC04; C14; D01; H01; X01
Học BạC01; C0318
Học BạC04; C14; D01; H01; X01
Ưu TiênC01; C03; C04; C14; D01; H01; X01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1417
ĐT THPTC00; D15; D66; X78; X79
Học BạD01; D1418
Học BạC00; D15; D66; X78; X79
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66; X78; X79
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D6619
ĐT THPTD04; D14; D15; X78
Học BạC00; D01; D6618
Học BạD04; D14; D15; X78
Ưu TiênC00; D01; D04; D14; D15; D66; X78
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD06; D14; D66; X78
Học BạC00; D01; D1518
Học BạD06; D14; D66; X78
Ưu TiênC00; D01; D06; D14; D15; D66; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D6618
ĐT THPTD14; D15; DD2; X78
Học BạC00; D01; D6618
Học BạD14; D15; DD2; X78
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C03; C04; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C03; C04; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC03; C04; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạC03; C04; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTB03; C01; C03; C04; X01
Học BạC00; D0118
Học BạB03; C01; C03; C04; X01
Ưu TiênB03; C00; C01; C03; C04; D01; X01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC14; D0118
ĐT THPTC00; C01; C03; C04; X01
Học BạC14; D0118
Học BạC00; C01; C03; C04; X01
Ưu TiênC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC01; C03; C04; C14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC01; C03; C04; C14; X01
Ưu TiênC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C03; D0116
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; D07
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
7340101LKDTNN-02Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
7340115MarketingĐT THPTA00; C03; D0116
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; D07
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; C03; D0117
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; D07
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC03; C04; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạC03; C04; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; C01; D0117
ĐT THPTA01; C03; C04; X26
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; C03; C04; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C03; C04; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C03; C04; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C03; C04; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C03; C04; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; C14; D14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; C14; D14; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
7380107Luật kinh tếĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C04; C14; D01; D14; X01
Học BạC0018
Học BạC03; C04; C14; D01; D14; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A0118
Học BạC01; D01; D07; X06; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; X06; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A0118
Học BạC01; D01; D07; X06; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
7480201LKDTNNCông nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0117
ĐT THPTC01; D07; X05
Học BạA00; A01; A10; D0118
Học BạC01; D07; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A10; D0116
ĐT THPTC01; D07; X05
Học BạA00; A01; A10; D0118
Học BạC01; D07; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTA10; C01; X05
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạA10; C01; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7510303LKDTNNCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7510303LKDTNN-02Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc)ĐT THPTA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C03; D0117
ĐT THPTA01; C01; C04; X26
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X06
7510605LKDTNNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A01; C01; V0016
ĐT THPTA10; D01; X05
Học BạA00; A01; C01; V0018
Học BạA10; D01; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; V00; X05
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A1016
ĐT THPTC01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; A1018
Học BạC01; D01; D07; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; A1016
ĐT THPTC01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; A1018
Học BạC01; D01; D07; X05
Ưu TiênA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7720101Y khoaĐT THPTA00; B00; B0822.5
ĐT THPTB03; B04; D07; X13
Học BạA00; B00; B0824Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Học BạB03; B04; D07; X13
Ưu TiênA00; B00; B03; B04; B08; D07; X13
7720201Dược họcĐT THPTA00; A11; B00; D0721
ĐT THPTC02; X09; X10
Học BạA00; A11; B00; D0724Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Học BạC02; X09; X10
Ưu TiênA00; A11; B00; C02; D07; X09; X10
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; C14; D0719
ĐT THPTA00; B03; C02; X01
Học BạB00; C14; D0719Học lực lớp 12 từ loại Khá
Học BạA00; B03; C02; X01
Ưu TiênA00; B00; B03; C02; C14; D07; X01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
7810103LKDTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D06; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7340101LKDTNN-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7340101LKDTNN-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7340101LKDTNN-02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7480201LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7480201LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7480201LKDTNN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510303LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510303LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510303LKDTNN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc)

Mã ngành: 7510303LKDTNN-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc)

Mã ngành: 7510303LKDTNN-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc)

Mã ngành: 7510303LKDTNN-02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510605LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510605LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510605LKDTNN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; D01; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; D01; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; V00; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B04; D07; X13

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B04; D07; X13

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C14; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; C02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C14; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; C02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024: