Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 25.99 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 28.84 | Giỏi | ||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; D07; B03 | 19 | |
Học Bạ | B00; B08; D07; B03 | 24 | |||
7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 21.3 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 23.7 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.84
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.7