Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế

Mã trường: DHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0726.2
Học BạA00; A01; D07; D9029.3
7140209TASư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D07; D9026.2
Học BạA00; A01; D07; D9029.3
7140210Sư phạm Tin họcHọc BạA00; A01; D07; D9026
7140210TASư phạm Tin họcHọc BạA00; A01; D07; D9026
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.8
Học BạA00; B00; D07; D9029
7140212TASư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D07; D9028
Học BạA00; B00; D07; D9029
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29