Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm Huế

Mã trường: DHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonKết HợpM01; M09
Ưu Tiên
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC00; D0127.75
ĐT THPTB03; C03; C04; C14
ĐGNL HCM800
ĐGNL SPHNB03; C00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL SPHCMB03; C00; C03; C04; C14; D01
Ưu Tiên
7140202TAGiáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTC00; D0126.5
ĐT THPTB03; C03; C04; C14
ĐGNL HCM800
ĐGNL SPHNB03; C00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL SPHCMB03; C00; C03; C04; C14; D01
Ưu Tiên
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; C20; D6627.3
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25
ĐGNL HCM800
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Ưu Tiên
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; C20; D6627.05
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25
ĐGNL HCM800
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Ưu Tiên
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTC00; C19; C20; D6626.95
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25
ĐGNL HCM800
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.2
ĐGNL HCM900
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐGNL SPHCMA00; A01
Ưu Tiên
7140209 TASư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01
ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐGNL SPHCMA00; A01
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D0123.3
ĐT THPTC01; X02; X26
ĐGNL HCM750
ĐGNL SPHNA00; C01; D01; X02; X26
ĐGNL SPHCMA00; C01; D01; X02; X26
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A0225.7
ĐT THPTX07
ĐGNL HCM930
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; X07
ĐGNL SPHCMA00; A01; A02; X07
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0725.8
ĐGNL HCM915
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
ĐGNL SPHCMA00; B00; D07
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0224.6
ĐT THPTA02; B03; D08; B01
ĐGNL HCM890
ĐGNL SPHNB00; A02; B03; D08; B01; B02
ĐGNL SPHCMB00; A02; B03; D08; B01; B02
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.1
ĐT THPTX70; X78
ĐGNL HCM860
ĐGNL SPHNC00; D01; X70; X78
ĐGNL SPHCMC00; D01; X70; X78
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1428.3
ĐT THPTC03; X70; A07; X17; A08
ĐGNL HCM850
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; X70; D14; A07; X17; A08
ĐGNL SPHCMC00; C03; C19; X70; D14; A07; X17; A08
Ưu Tiên
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C20; D1528.05
ĐT THPTX21; X74; X75; X77
ĐGNL HCM850
ĐGNL SPHNC00; X21; X74; D15; X75; C20; X77
ĐGNL SPHCMC00; X21; X74; D15; X75; C20; X77
Ưu Tiên
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPT
Kết HợpN00; N01
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A0219
ĐT THPTA01; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HCM800
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL SPHCMA00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Ưu Tiên
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0024.6
ĐT THPTA01; A02; B08; D07
ĐGNL HCM900
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00; B08; D07
ĐGNL SPHCMA00; A01; A02; B00; B08; D07
Ưu Tiên
7140248Giáo dục pháp luậtĐT THPTC00; C19; D6626
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25; C20
ĐGNL HCM787
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Ưu Tiên
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C1927.37
ĐT THPTX74; X70; D15; A07; C20
ĐGNL HCM800
ĐGNL SPHNC00; X74; X70; D15; A07; C19; C20
ĐGNL SPHCMC00; X74; X70; D15; A07; C19; C20
Ưu Tiên
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB00; C00; D0123.8
ĐT THPTX74
ĐGNL HCM800
Học BạB00; C00; D0125
Học BạX74
ĐGNL SPHNB00; C00; X74; D01
ĐGNL SPHCMB00; C00; X74; D01
Ưu Tiên
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; X02; X26
ĐGNL HCM630
Học BạA00; D0121
Học BạC01; X02; X26
ĐGNL SPHNA00; C01; D01; X02; X26
ĐGNL SPHCMA00; C01; D01; X02; X26
Ưu Tiên
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M01; M09

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209 TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209 TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209 TA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209 TA

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209 TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 930

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 915

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B02

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D08; B01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 890

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08; B01; B02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08; B01; B02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 860

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: C00; D01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X70; A07; X17; A08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; X70; D14; A07; X17; A08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; X70; D14; A07; X17; A08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.05

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; X74; X75; X77

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; X21; X74; D15; X75; C20; X77

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: C00; X21; X74; D15; X75; C20; X77

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D66

Điểm chuẩn 2024: 26

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 787

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.37

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X70; D15; A07; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; X74; X70; D15; A07; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: C00; X74; X70; D15; A07; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; C00; X74; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: B00; C00; X74; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 630

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: