Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Khoa Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D01; D0715.75
Học BạA00; B00; D01; D0719.5
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D1515
Học BạA00; B00; D07; D1519
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0720
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0717.5
Học BạA00; A01; D01; D0720.5
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0716.5
Học BạA00; A01; D01; D0719.5
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D01; D0715.75
Học BạA00; B00; D01; D0719.5
7850104Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trườngHọc BạA00; B00; D07; D1519
7850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D1515
Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 15