Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Hùng Vương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Hùng Vương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM

Mã trường: DHV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201_01Tiếng Anh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7220201_02Giảng dạy tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7220204_01Tiếng Trung thương mạiĐT THPTD01; D04; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạD01; D04; D14; D15
7220204_02Tiếng Trung Văn hóa - Du lịchĐT THPTD01; D04; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạD01; D04; D14; D15
7220204_03Tiếng Trung Hành chính văn phòngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7220204_04Giảng dạy tiếng TrungĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03
7220209_01Tiếng Nhật thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7220209_02Ngôn ngữ Văn hóa Nhật BảnĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7220210_01Tiếng Hàn thương mạiĐT THPTD01; C00; C15
ĐGNL HCM
Học BạD01; C00; C15
7220210_02Giảng dạy tiếng HànĐT THPTD01; C00; C15
ĐGNL HCM
Học BạD01; C00; C15
7310106_01Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7310106_02Logistics và quản trị chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7310401_01Tham vấn Tâm lý Học đườngĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7310401_02Tâm lý học Lâm sàngĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7310401_03Tâm lý học Tội phạmĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7310401_04Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thầnĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7340101_01Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D07
7340101_02Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340101_03Khởi nghiệp và Phát triển Bền vữngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340101_04Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạoĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D07
7340115 _01MarketingĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7340115 _02Digital MarketingĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7340115 _03Truyền thông và Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7340122_01Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D07
7340122_02Kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
7340122_03Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
7340201_01Ngân hàng sốĐT THPTA00; A01; D01; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C04
7340201_02Tài chính doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7340205_01Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D10
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D10
7340205_02Khai phá dữ liệu tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340205_03Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340301_01Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340301_02Kế toán sốĐT THPTA00; A01; D01; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C04
7380101LUẬTĐT THPTA00; C0015
ĐT THPTA01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C0018
Học BạA01; D01
7380107LUẬT KINH TẾĐT THPTA00; C00; D0115
ĐT THPTA01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; D0118
Học BạA01
7480106_01Hệ thống nhúng thông minhĐT THPTA00; A01; D01; C03; C00
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C03; C00
7480106_02AI và IoT ứng dụngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7480201_01Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AIĐT THPTA00; A01; D01; C03; C00
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C03; C00
7480201_02Công nghệ Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; C03; C00
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C03; C00
7480201_03Công nghệ GameĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D07
7480201_04Phát triển Web và ứng dụng AIĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D07
7720802_01Quản lý chất lượng bệnh việnĐT THPTB00; B03; C00; C01; C12; C02
ĐGNL HCM
Học BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
7720802_02Quản lý Tài chính bệnh việnĐT THPTB00; B03; C00; C01; C12; C02
ĐGNL HCM
Học BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
7720802_03Quản lý Trang thiết bị y tếĐT THPTB00; B03; C00; C01; C12; C02
ĐGNL HCM
Học BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
7810103_01Quản trị lữ hànhĐT THPTC00; A00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; A00; A01; D01
7810103_02Quản trị giải tríĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7810103_03Quản trị sự kiệnĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
7810201_01Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03
7810201_02Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C00; C03
Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: 7220204_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: 7220204_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: 7220204_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch

Mã ngành: 7220204_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch

Mã ngành: 7220204_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch

Mã ngành: 7220204_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310106_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310106_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310106_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tham vấn Tâm lý Học đường

Mã ngành: 7310401_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tham vấn Tâm lý Học đường

Mã ngành: 7310401_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tham vấn Tâm lý Học đường

Mã ngành: 7310401_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học Lâm sàng

Mã ngành: 7310401_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học Lâm sàng

Mã ngành: 7310401_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học Lâm sàng

Mã ngành: 7310401_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học Tội phạm

Mã ngành: 7310401_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học Tội phạm

Mã ngành: 7310401_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học Tội phạm

Mã ngành: 7310401_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần

Mã ngành: 7310401_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần

Mã ngành: 7310401_04

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần

Mã ngành: 7310401_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7340101_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7340101_04

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7340101_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115 _01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115 _01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115 _01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115 _02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115 _02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115 _02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông và Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115 _03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông và Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115 _03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông và Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115 _03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngân hàng số

Mã ngành: 7340201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngân hàng số

Mã ngành: 7340201_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngân hàng số

Mã ngành: 7340201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán số

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán số

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán số

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển Web và ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển Web và ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_04

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển Web và ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024: