Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Y Dược Huế

Mã trường: DHY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720110Y học dự phòngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00; D07
Kết HợpA00; B00; D07
Ưu TiênA00; B00; D07
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTB0023.5
ĐT THPTA00; D07
Kết HợpA00; B00; D07
Ưu TiênA00; B00; D07
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0024.55
ĐT THPTD07
Kết HợpA00; B00; D07
Ưu TiênA00; B00; D07
Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: