Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | ||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | B00 | 23.5 | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 24.55 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; D07 |
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: