Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210205Thanh nhạcĐT THPTD01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin); X01; M00
ĐGNL HCM650
Học BạD01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin); X01; M00
V-SAT
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
V-SAT
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD0119
ĐT THPTC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
V-SAT
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
V-SAT
7210408Digital Art (Nghệ thuật số)ĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
V-SAT
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
ĐGNL HCM700
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
V-SAT
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
ĐGNL HCM700
Học BạC00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
V-SAT
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
ĐGNL HCM700
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
V-SAT
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
ĐGNL HCM700
Học BạC00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
V-SAT
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7310109Kinh tế sốĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0120
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM750
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTD0118
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0120
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340114Digital Marketing (Marketing số)ĐT THPTD0119
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340115MarketingĐT THPTD0120
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340116Bất động sảnĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340122Thương mại điện tửĐT THPTD0118
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC01; D0118
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340301Kế toánĐT THPTC01; D0118
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7380101LuậtĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7380109Luật thương mại quốc tếĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTC01; D0121
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM750
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7480202An toàn thông tinĐT THPTC01; D0118
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTC01; D0120
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7510209Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0119
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7520141Công nghệ ô tô điệnĐT THPTC01; D0119
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7580101Kiến trúcĐT THPTD0117
ĐT THPTC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
V-SAT
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)
V-SAT
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D0718
ĐT THPTB03; C02; X09
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
V-SAT
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTB03; C02; X09
ĐGNL HCM900
Học BạA00; B00; D0724Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
V-SAT
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTB03; C02; X09
ĐGNL HCM750
Học BạA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
V-SAT
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTB03; C02; X09
ĐGNL HCM750
Học BạA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
V-SAT
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM700
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
ĐGNL HCM650
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
V-SAT
Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin); X01; M00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin); X01; M00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: